נרקוד לשלום
Aura Levin-Lipski / אורה לוין־ליפסקיOriginale | 30. VIETNAMITA / Vietnamese Phuong Lu |
נרקוד לשלום | CHÚNG TA SẼ CÙNG NHẢY MÚA CHO HÒA BINH |
,כל הרוקדים בעולם משפחה | Tất cả chúng ta, những người ca múa trên khắp thế giới đều chung một gia đình |
.משפחה של תקוה ושלום. | Một gia đình của hy vọng , của hoà bình |
אנו נרקוד ונראה לעולם | Chúng ta sẽ nhảy múa vàsẽ cho thế giới thấy rằng |
.ששלום זו אמת, לא חלום | Hòa bình là một thực thể, chứ không phải một giấc mơ |
,נרקוד לשלום, נשיר לשלום | Chúng ta sẽ cùng nhảy múa cho hòa binh va sẽ cùng hát cho hòa bình . |
.נוסיף גם תקוה ותפלה | Chúng ta sẽ thêm vào đấy dăm niềm hy vọng va một lời cầu nguyện |
,נרקוד לשלום ונשיר לשלום | Chúng ta sẽ cùng nhảy múa cho hòa binh va sẽ cùng hát cho hòa bình . |
.הרוקדים בעולם משפחה | bởi vì tất cả những người múa ca trên thế giới đều chung một gia đình |
בכל משפחה יש זמן טוב וזמן רע | Nhưng gia đình nào cũng có lúc thăng lúc trầm |
.אך בסוף מתגברים על הכל | Nhưng rồu cuối cùng chúng ta sẽ vượt qua được mọi trở ngại |
:אם הרקוד נתגבר ונאמר | Nhờ ca múa chúng ta sẽ vượt qua mọi điều , để nói rằng : |
.“השלום העקר הגדול” | “Hòa bình là mụctiêu quan trọng nhất ." |
,נרקוד לשלום, נשיר לשלום | Chúng ta sẽ cùng nhảy múa cho hòa binh va sẽ cùng hát cho hòa bình . |
.נוסיף גם תקוה ותפלה | Chúng ta sẽ thêm vào đấy dăm niềm hy vọng va một lời cầu nguyện |
,נרקוד לשלום ונשיר לשלום | Chúng ta sẽ cùng nhảy múa cho hòa binh va sẽ cùng hát cho hòa bình . |
.הרוקדים בעולם משפחה | bởi vì tất cả những người múa ca trên thế giới đều chung một gia đình |
If we can dance with our hands to the sky | Nếu chúng ta có thể giơ tay cao lên trời mà nhảy múa |
and if we can all sing in one voice | và nếu chúng ta có thể hoà chung một giọng |
Then we can pray for a new world at peace | Rồi chúng ta sẽ cùng chung giọng cầu nguyện cho một thế giới mới đuợc hoà bình |
and we'll know that it's time to rejoice | và chúng ta biết rằng đây là lúc hân hoan vui mừng . |
,נרקוד לשלום, נשיר לשלום | Chúng ta sẽ cùng nhảy múa cho hòa binh va sẽ cùng hát cho hòa bình . |
.נוסיף גם תקוה ותפלה | Chúng ta sẽ thêm vào đấy dăm niềm hy vọng va một lời cầu nguyện |
,נרקוד לשלום ונשיר לשלום | Chúng ta sẽ cùng nhảy múa cho hòa binh va sẽ cùng hát cho hòa bình . |
.הרוקדים בעולם משפחה | bởi vì tất cả những người múa ca trên thế giới đều chung một gia đình |